Vào năm 2024, DRDGOLD đạt doanh thu 6,14 tỷ ZAR, một 11,73% chênh lệch so với doanh thu 5,50 tỷ ZAR của năm trước.

Lịch sử DRDGOLD Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined ZAR)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2026e6,4924,41
2025e6,5324,29
2024e6,1425,82
20235,5028,84
20225,1226,90
20215,2735,70
20204,1929,80
20192,767,77
20182,495,73
20172,342,35
20162,438,07
20152,117,89
20141,817,12
20132,0821,08
20121,7620,63
20112,578,65
20101,994,96
20091,914,01
20081,8413,31
20072,095,24
20061,6011,33
20051,1599,45
20042,1811,44

DRDGOLD Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về DRDGOLD, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà DRDGOLD kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của DRDGOLD, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của DRDGOLD. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của DRDGOLD. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của DRDGOLD, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của DRDGOLD.

DRDGOLD Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyDRDGOLD Doanh thuDRDGOLD EBITDRDGOLD Lợi nhuận
2026e6,49 tỷ ZAR0 ZAR1,44 tỷ ZAR
2025e6,53 tỷ ZAR0 ZAR1,22 tỷ ZAR
2024e6,14 tỷ ZAR0 ZAR1,20 tỷ ZAR
20235,50 tỷ ZAR1,41 tỷ ZAR1,28 tỷ ZAR
20225,12 tỷ ZAR1,22 tỷ ZAR1,12 tỷ ZAR
20215,27 tỷ ZAR1,82 tỷ ZAR1,44 tỷ ZAR
20204,19 tỷ ZAR938,60 tr.đ. ZAR635,00 tr.đ. ZAR
20192,76 tỷ ZAR125,70 tr.đ. ZAR78,50 tr.đ. ZAR
20182,49 tỷ ZAR61,60 tr.đ. ZAR6,50 tr.đ. ZAR
20172,34 tỷ ZAR-14,40 tr.đ. ZAR13,70 tr.đ. ZAR
20162,43 tỷ ZAR119,58 tr.đ. ZAR61,93 tr.đ. ZAR
20152,11 tỷ ZAR108,74 tr.đ. ZAR67,81 tr.đ. ZAR
20141,81 tỷ ZAR50,80 tr.đ. ZAR-45,80 tr.đ. ZAR
20132,08 tỷ ZAR359,60 tr.đ. ZAR59,20 tr.đ. ZAR
20121,76 tỷ ZAR253,30 tr.đ. ZAR308,70 tr.đ. ZAR
20112,57 tỷ ZAR133,70 tr.đ. ZAR-287,90 tr.đ. ZAR
20101,99 tỷ ZAR41,70 tr.đ. ZAR207,80 tr.đ. ZAR
20091,91 tỷ ZAR-6,90 tr.đ. ZAR129,10 tr.đ. ZAR
20081,84 tỷ ZAR166,10 tr.đ. ZAR996,00 tr.đ. ZAR
20072,09 tỷ ZAR-93,60 tr.đ. ZAR-924,50 tr.đ. ZAR
20061,60 tỷ ZAR-100,70 tr.đ. ZAR-110,10 tr.đ. ZAR
20051,15 tỷ ZAR36,60 tr.đ. ZAR-224,80 tr.đ. ZAR
20042,18 tỷ ZAR-91,40 tr.đ. ZAR-716,40 tr.đ. ZAR

DRDGOLD Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận DRDGOLD chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của DRDGOLD. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của DRDGOLD còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của DRDGOLD. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết DRDGOLD giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của DRDGOLD trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của DRDGOLD. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của DRDGOLD. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của DRDGOLD. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của DRDGOLD. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

DRDGOLD Lịch sử biên lãi

DRDGOLD Biên lãi gộpDRDGOLD Biên lợi nhuậnDRDGOLD Biên lợi nhuận EBITDRDGOLD Biên lợi nhuận
2026e28,84 %0 %22,11 %
2025e28,84 %0 %18,73 %
2024e28,84 %0 %19,48 %
202328,84 %25,70 %23,31 %
202226,90 %23,75 %21,96 %
202135,70 %34,48 %27,33 %
202029,80 %22,43 %15,17 %
20197,77 %4,55 %2,84 %
20185,73 %2,47 %0,26 %
20172,35 %-0,62 %0,59 %
20168,07 %4,91 %2,55 %
20157,89 %5,17 %3,22 %
20147,12 %2,81 %-2,53 %
201321,08 %17,32 %2,85 %
201220,63 %14,36 %17,50 %
20118,65 %5,21 %-11,22 %
20104,96 %2,09 %10,44 %
20094,01 %-0,36 %6,76 %
200813,31 %9,01 %54,02 %
20075,24 %-4,48 %-44,28 %
200611,33 %-6,29 %-6,88 %
200599,45 %3,18 %-19,52 %
200411,44 %-4,19 %-32,84 %

DRDGOLD Aktienanalyse

DRDGOLD làm gì?

DRDGOLD Ltd is a South African company that focuses on the extraction and processing of gold. The company has a long history, dating back to 1895 when it was established as Durban Roodepoort Deep Mine. Over the years, the company has evolved and merged with Ergo Mining in 1998 to become the current DRDGOLD Ltd. DRDGOLD's business model is focused on utilizing resources to maximize efficiency and production. The company operates several mines in South Africa, including the ERGO Combination Project in Brakpan, the Crown Mines Joint Venture, and the Sibanye-Stillwater Surface Tailings Retreatment Project. These mines are valuable resources in the gold industry as they contain large amounts of slag and residues from previous mining activities that still contain gold. DRDGOLD has perfected the process of recovering gold from slag through its technologically advanced facilities and equipment. The company is able to utilize the most challenging resources to extract valuable metal, making it one of the most competitive companies in the industry. DRDGOLD has also collaborated with other companies to develop new technologies and find more effective methods of gold recovery. The company is divided into several business segments that focus on different aspects of the gold industry. For example, there is the DRDGold Surface business segment, which focuses on processing mining and slag residues into gold. The Sibanye-Stillwater Surface business segment aims to process multiple mine areas from Sibanye-Stillwater in the Witwatersrand belt. The Crown Mines Joint Venture refers to the joint venture cooperation in the area of old mines in Johannesburg. In terms of products, DRDGOLD offers several different types of gold. These include: - Refined gold, also known as purified gold, is the end product obtained from the recycling process. It is high-quality gold that can be used for jewelry or investment. - CIL gold refers to the gold obtained through the CIL (Carbon-in-Leach) process, a chemical process. It is a method of extracting gold from gravity and slag residues found in the mines. - Pyrite concentrate gold refers to the gold obtained from the concentrate of pyrite extraction, which contains significant amounts of gold. DRDGOLD is a key player in the gold industry and has earned an excellent reputation over the years due to its innovative approach and commitment to resource recovery. The company has focused on creating value for its customers while operating in an environmentally conscious manner. With its knowledge and experience in gold extraction, DRDGOLD is able to advise its customers professionally and competently, while maintaining its influence in the gold industry. DRDGOLD ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của DRDGOLD

Các con số bán hàng của DRDGOLD được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của DRDGOLD cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của DRDGOLD để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của DRDGOLD báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu DRDGOLD

DRDGOLD đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

DRDGOLD đã đạt được doanh thu là 6,14 tỷ ZAR trong năm nay.

Doanh thu của công ty DRDGOLD so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của DRDGOLD đã tăng 11,73% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của DRDGOLD?

Doanh thu của DRDGOLD bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của DRDGOLD được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của DRDGOLD lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của DRDGOLD là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

DRDGOLD trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, DRDGOLD đã trả cổ tức là 0,85 ZAR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,05 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, DRDGOLD sẽ trả cổ tức là 0,93 ZAR.

Lợi suất cổ tức của DRDGOLD là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của DRDGOLD hiện nay là 0,05 %.

DRDGOLD trả cổ tức khi nào?

DRDGOLD trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ DRDGOLD là như thế nào?

DRDGOLD đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 19 năm qua.

Mức cổ tức của DRDGOLD là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,93 ZAR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,05 %.

DRDGOLD nằm trong ngành nào?

DRDGOLD được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von DRDGOLD kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của DRDGOLD vào ngày 11/3/2024 với số tiền 0,2 ZAR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 6/3/2024.

DRDGOLD đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 11/3/2024.

Cổ tức của DRDGOLD trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, DRDGOLD đã phân phối 0,6 ZAR dưới hình thức cổ tức.

DRDGOLD chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của DRDGOLD được phân phối bằng ZAR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von DRDGOLD

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu DRDGOLD Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của DRDGOLD Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: